close

We Are Open 24 Hours a Day, 7 Days a Week, Including Weekends and Public Holidays.

FRP Water Tank

volume: 0.5-500cubic meter. Application fields: Residential Water Supply,Fire Protection Water Storage,Chemical Liquid Storage Pharmaceutical Water Storage,Food and Beverage Production Water Storage,Raw Water Storage in Water Treatment Plants,Treated Water Storage in Water Treatment Plants,Backwash Water Storage in Water Treatment Plants,Rainwater Harvesting,Agricultural Irrigation,Landscape Water Storage,Fountain Water Storage
Product PDF
Thông tin sản phẩm
Thẻ

Advantages of Enamel Water Tanks

 

Enamel water tanks, also known as vitreous enamel-coated steel tanks, are widely recognized for their superior performance in water storage and management. Below are their key advantages in detail:  

 

 

 

 1. Corrosion and Chemical Resistance

 

The enamel coating acts as a protective layer, preventing direct contact between water and the steel substrate. This makes the tanks highly resistant to rust, corrosion, and chemical reactions** from acids, alkalis, or salts. The enamel layer (formed by high-temperature sintering) bonds tightly with the steel, creating a diffusion layer of 200–300 microns that enhances adhesion and durability.  

 

 

 

2. Hygienic and Safe Water Storage

 

Smooth Interior Surface: The enamel layer is non-porous and smooth, preventing algae growth, sediment buildup, and bacterial contamination.  

Compliance with Standards: Enamel tanks meet strict sanitary requirements for potable water storage, ensuring compliance with drinking water regulations (e.g., GB5749-85 in China).  

 

 

3. Structural Strength and Durability

 

Robust Design: The steel framework combined with enamel coating provides **excellent mechanical strength, resisting deformation, seismic activity, and impact.  

Long Lifespan: Properly maintained enamel tanks can last decades, outperforming alternatives like plastic or concrete tanks.  

 

 

4. Thermal and Environmental Adaptability  

 

Heat Resistance: Suitable for storing hot water (up to 80°C) without degradation, thanks to the enamel’s thermal stability.  

UV and Weather Resistance: The coating protects against UV radiation and extreme weather conditions, making them ideal for outdoor use.  

 

 

5. Modular and Flexible Installation

 

Customizable Sizes: Enamel tanks are assembled from prefabricated steel panels, allowing customization in shape and capacity (e.g., 1m×1m modules).  

Easy Assembly: Lightweight panels simplify transportation and on-site installation, even in constrained spaces.  

 

 

 

6. Low Maintenance and Cost-Effectiveness

 

Minimal Upkeep: The smooth surface is easy to clean, and the corrosion-resistant coating reduces maintenance needs.  

Eco-Friendly: Steel and enamel materials are recyclable, supporting sustainable water management practices.  

 

 

7. Versatile Applications 

 

Enamel tanks are widely used in:  

Residential and commercial buildings for potable water storage.  

Industrial settings (e.g., chemical storage, fire protection systems).  

Renovation projects due to their compatibility with existing infrastructure.  

 

Phần kết luận

Enamel water tanks excel in durability, safety, and adaptability, making them a premier choice for reliable water storage. Their combination of advanced materials and modular design ensures long-term performance across diverse environments. For technical specifications and installation guidelines, refer to industry standards and manufacturer documentation

Khách hàng nói gì về chúng tôi

Welcome To Tell Us Your Needs
Chào mừng đến với
Hãy cho chúng tôi biết nhu cầu của bạn
Chào mừng bạn bè và khách hàng trong và ngoài nước hợp tác
chân thành và cùng nhau tạo nên sự rực rỡ!

Bồn Nước FRP

Thể tích: 0,5-500 mét vuông. Các lĩnh vực ứng dụng: Cung cấp nước sinh hoạt, Lưu trữ nước phòng cháy chữa cháy, Lưu trữ chất lỏng hóa học Lưu trữ nước dược phẩm, Lưu trữ nước sản xuất thực phẩm và đồ uống, Lưu trữ nước thô trong nhà máy xử lý nước, Lưu trữ nước đã qua xử lý trong nhà máy xử lý nước, Lưu trữ nước rửa ngược trong nhà máy xử lý nước, Thu hoạch nước mưa, Tưới tiêu nông nghiệp, Lưu trữ nước cảnh quan, Lưu trữ nước đài phun nước
Product PDF
Thông tin sản phẩm
Thẻ

Sau đây là phần giới thiệu kỹ thuật chuyên môn bằng tiếng Anh về Bồn FRP (Nhựa gia cường sợi thủy tinh), được xây dựng theo thông số kỹ thuật, mua sắm công nghiệp hoặc tài liệu kỹ thuật:

Giới thiệu kỹ thuật bồn FRP

 

  1. 1. Tổng quan  
  2.  

Bồn FRP (Nhựa gia cường sợi thủy tinh) là bình chứa composite được sản xuất bằng cách kết hợp cốt sợi thủy tinh với nhựa nhiệt rắn (ví dụ: polyester, vinyl ester hoặc epoxy). Nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn, thiết kế nhẹ và cấu hình tùy chỉnh, bồn FRP được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi giải pháp lưu trữ hóa chất, xử lý nước và quy trình công nghiệp bền bỉ.

 

  1. 2. Cấu trúc & Sản xuất
  2.  

2.1 Xây dựng theo lớp

 Vật liệu/Chức năng lớp Lớp lót bên trong Lớp giàu nhựa có chất phụ gia (ví dụ như than chì hoặc màng mỏng) để chống hóa chất/mài mòn. Tường cấu trúc Thảm sợi thủy tinh/sợi dệt + ma trận nhựa (dệt bằng tay hoặc quấn sợi). Lớp ngoài Lớp phủ gel chống tia UV hoặc nhựa để chống chịu thời tiết và bảo vệ cơ học. 

 

2.2 Quy trình sản xuất

Quấn sợi: Quấn sợi tự động để có độ bền đồng đều (lý tưởng cho bể hình trụ).  

Xếp lớp bằng tay: Xếp lớp thủ công cho các hình dạng phức tạp (ví dụ: bể hình nón hoặc hình chữ nhật).  

Phun lên: Sản xuất nhanh cho các ứng dụng không quan trọng (độ đồng nhất về cấu trúc hạn chế).  

 

  1. 3. Ưu điểm chính
  2.  

Tính năng Lợi ích Khả năng chống ăn mòn Chịu được axit, kiềm, dung môi và muối (phạm vi pH: 1–14).  

Độ bền kéo cao lên tới 300 MPa, tương đương với thép nhưng trọng lượng chỉ bằng 1/4.   

Thiết kế có thể tùy chỉnh Có thể thích ứng với các hình dạng, phụ kiện và cấu hình lắp đặt không theo tiêu chuẩn.   

Ít bảo trì Không cần rỉ sét, phủ lớp hoặc bảo vệ catốt; tuổi thọ ≥30 năm.      

Cách nhiệt Độ dẫn nhiệt thấp (0,04–0,06 W/m·K) giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt.         

 

  1. 4. Thông số kỹ thuật 
  2.  

4.1 Các thông số chuẩn

Sức chứa: 100 L đến 500.000 L (có thể tùy chỉnh).  

Áp suất định mức: Từ khí quyển đến 10 bar (thiết kế đặc biệt lên đến 25 bar).  

Phạm vi nhiệt độ: -50°C đến 120°C (nhựa vinyl este); cao hơn với epoxy.  

Độ dày thành: 6–25 mm (thay đổi tùy theo yêu cầu về đường kính và áp suất).  

 

4.2 Cấu hình phổ biến  

Thẳng đứng/Hình trụ: Dùng để lưu trữ mục đích chung (hóa chất, nước).  

Ngang: Bồn chứa di động để vận chuyển nhiên liệu hoặc chất lỏng rời.  

Ngầm: Thiết kế chống rò rỉ để lưu trữ nhiên liệu hoặc nước thải.  

 

  1. 5. Ứng dụng  
  2.  

Trường hợp sử dụng trong ngành Xử lý hóa chất Lưu trữ HCl, H₂SO₄, NaOH và dung môi hữu cơ. Xử lý nước Lưu trữ clo, phèn và nước muối; Bình chứa hệ thống RO. Lưu trữ dầu khí, nhiên liệu, bồn chứa nước sản xuất và chứa nước muối ngoài khơi.   

Thực phẩm & Đồ uống Bồn chứa đạt tiêu chuẩn FDA dùng để chứa giấm, nước trái cây và dầu ăn.  

 

  1. 6.Tiêu chuẩn & Chứng nhận 
  2.  

ASTM D4097: Tiêu chuẩn cho bồn FRP đúc tiếp xúc.  

ASME RTP-1: Thiết bị chống ăn mòn bằng nhựa nhiệt rắn gia cường.  

NSF/ANSI 61: Chứng nhận tiếp xúc với nước uống.  

EN 13121: Bồn và bình GRP dùng để lưu trữ ngầm.  

 

  1. 7. So sánh với các vật liệu thay thế 
  2.  

 Tham số FRP Thép không gỉ Polyethylene (PE) Khả năng chống ăn mòn Tuyệt vời (tương thích hóa học rộng) Trung bình (tùy thuộc vào cấp) Hạn chế (dễ bị ảnh hưởng bởi chất hữu cơ) Trọng lượng 1,8–2,0 g/cm³ 7,9–8,0 g/cm³ 0,95–0,98 g/cm³ Chi phí lắp đặt Thấp (mô-đun đúc sẵn) Cao (hàn/lớp phủ) Trung bình Tuổi thọ Trên 30 năm 15–25 năm 10–20 năm  

 

  1. 8. Lắp đặt & Bảo trì 
  2.  

Móng: Đảm bảo nền bê tông cốt thép phẳng (tải trọng ≥1,5 lần trọng lượng bồn).  

Neo: Sử dụng dây đai bằng thép không gỉ cho những khu vực dễ xảy ra động đất/bão.  

Điều tra:  

Hàng năm: Kiểm tra các vết nứt bề mặt, tính toàn vẹn của mối nối và độ mòn của lớp lót.  

5 năm: Thử nghiệm thủy tĩnh cho bình chịu áp lực.  

 

  1. 9. Phân tích chi phí 
  2.  

Chi phí ban đầu: Cao hơn 20–40% so với bể PE, nhưng thấp hơn 50–70% so với bể thép không gỉ.  

Chi phí vòng đời: Tiết kiệm 30–50% trong vòng 20 năm do không cần bảo trì chống ăn mòn.  

 

  1. 10. Nhà sản xuất hàng đầu 
  2.  

ZCL Composites (Canada): Chuyên sản xuất bồn FRP hai lớp để lưu trữ nhiên liệu.  

Bể chứa chất lỏng (Hoa Kỳ): Bể chứa được chứng nhận NSF để xử lý nước.  

Belco Manufacturing (Mỹ): Bồn FRP tùy chỉnh để xử lý hóa chất.  

Phần kết luận 

Bồn FRP cung cấp độ bền và hiệu quả chi phí vô song cho các ứng dụng lưu trữ ăn mòn và có độ tinh khiết cao. Khi chỉ định bồn FRP, hãy ưu tiên khả năng tương thích của nhựa với phương tiện lưu trữ, xác thực các tính toán cấu trúc cho tải trọng động đất và tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp (ví dụ: ASME RTP-1). Đối với các hóa chất mạnh (ví dụ: axit HF), hãy tham khảo ý kiến ​​của nhà sản xuất về các vật liệu lót chuyên dụng như PVDF hoặc PTFE.  

Để có báo giá chi tiết hoặc bản vẽ kỹ thuật, hãy cung cấp các thông số vận hành (thành phần hóa học, nhiệt độ, công suất) và các yêu cầu cụ thể của địa điểm.  

Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về việc lựa chọn nhựa, cải tạo hệ thống hiện có hoặc các nghiên cứu trường hợp lỗi!

Khách hàng nói gì về bồn nước FRP

Phượng hoàng

14-01-24

Phoenix

Độ bền cao và chống ăn mòn, lý tưởng để lưu trữ nước lâu dài.

Sophia

23-02-24

Sophia

Thiết kế nhẹ nhưng rất chắc chắn—dễ lắp đặt!

Charlotte

18-04-24

Charlotte

Không có rò rỉ hoặc vấn đề bảo trì, và giữ cho nước sạch.

Amelia

25-05-24

Amelia

Giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu lưu trữ nước công nghiệp và dân dụng.

Hoa huệ

16-05-24

Lily

Thiết kế dạng mô-đun khiến việc lắp đặt trở nên rất thuận tiện!

Chloe

28-08-24

Chloe

Sản phẩm chất lượng cao với hiệu suất bịt kín tuyệt vời.

Câu hỏi thường gặp về bồn nước FRP

  • Hỏi: Bồn nước FRP là gì?

    A: Bồn chứa nước FRP là bồn chứa được làm từ nhựa gia cố sợi thủy tinh, được thiết kế để chứa cả nước uống và nước không uống được.

  • H: Sử dụng bồn chứa nước FRP có những ưu điểm gì?

    A: Bồn chứa nước FRP có khả năng chống ăn mòn, nhẹ và có tuổi thọ cao với nhu cầu bảo trì tối thiểu.

  • Hỏi: Bồn chứa nước FRP thường được sử dụng ở đâu?

    A: Chúng được sử dụng trong hệ thống lưu trữ nước công nghiệp, nông nghiệp và nước đô thị.

  • H: Bồn chứa nước FRP có gì khác so với các loại bồn chứa nước khác?

    A: Bồn chứa nước FRP có độ bền tốt hơn, khả năng chống hóa chất và hiệu quả về mặt chi phí lâu dài hơn so với bồn chứa bằng thép hoặc bê tông.

Frp Water Tank FAQ
Welcome To Tell Us Your Needs
Chào mừng đến với
Hãy cho chúng tôi biết nhu cầu của bạn
Chào mừng bạn bè và khách hàng trong và ngoài nước hợp tác
chân thành và cùng nhau tạo nên sự rực rỡ!
Can't Find The Products And Services You Need?
Không tìm thấy sản phẩm và dịch vụ bạn cần?
Nếu bạn cần sự giúp đỡ của chúng tôi,
Nhân viên của chúng tôi sẽ rất vui lòng trợ giúp và trả lời các câu hỏi của bạn!
 Factory Processing
Xử lý nhà máy
Nhà máy chế biến nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn thiện bằng máy móc tiên tiến và lao động lành nghề.
 Build Synergy
Xây dựng sự hiệp lực
Chúng tôi cung cấp các dịch vụ hợp tác phù hợp với nhu cầu của khách hàng, đảm bảo giao tiếp liền mạch và cùng phát triển.
 Global Supply
Cung cấp toàn cầu
Các sản phẩm sáng tạo của chúng tôi là sản phẩm bán chạy nhất trên toàn thế giới, được ca ngợi vì chất lượng vượt trội, độ tin cậy và sức hấp dẫn toàn cầu.
 Global Supply
Cung cấp toàn cầu
We ensure consistent product availability through a reliable and efficient global supply network.

Liên hệ với chúng tôi

E-mail: longxuanfrp@gmail.com

Điện thoại: +8618631823130

Sự hợp tác

E-mail: longxuanfrp@gmail.com

Điện thoại: +8618631823130

Địa chỉ

20 phố Xingyuan South, huyện Zaoqiang, thành phố Hành Thủy, tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể để lại thông tin tại đây và chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn.


Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể để lại thông tin tại đây và chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn.